Tụ bù Nuintek 10kvar, 20kvar, 25kvar, 30, 40kvar, 50kVAr 3 pha 415V, 440V bảng giá 2022 .Cam Kết Giá tốt nhất Việt Nam, Miễn Phí Giao hàng Toàn Quốc. tubunuintek.com là nhà phân phối tụ bù chính hãng Nuintek Hàn Quốc số 1 Việt Nam, chúng tôi có bảng giá mới nhất năm 2022. Cam kết giá tốt nhất Việt Nam. Bạn đang tìm nhà phân phối Nuintek? Bạn không biết đơn vị nào bán tụ Nuintek giá rẻ chiết khấu tốt? Bạn không biết đâu là đại lý tụ bù Nuintek chính hãng? uy tín?. Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không đơn vị nào có được.
Bảng giá Tụ bù Nuintek
|
|||||||
Tụ bù hạ thế 415V | Mã sản phẩm | Giá bán/ KVAR |
|||||
TỤ BÙ 3P 415V – 10KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 41210KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 15KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 41215KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 20KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 41220KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 25KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 41225KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 30KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 41230KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 40KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 41240KS | 68.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 415V – 50KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 41250KS | 61.667 | |||||
Tụ bù hạ thế 440V | Mã sản phẩm | Giá bán/ KVAR |
|||||
TỤ BÙ 3P – 440V – 10KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 44210KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 15KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 44215KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 20KVAR ( Tụ dầu ) | ENU – 44220KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 25KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 44225KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 30KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 44230KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 40KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 44240KS | 73.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 50KVAR ( Tụ dầu ) | ANU – 44250KS | 66.667 | |||||
Tụ bù hạ thế 440V | Mã sản phẩm | Giá bán/ KVAR |
|||||
TỤ BÙ 3P – 440V – 5KVAR ( Tụ khô ) | *** | ||||||
TỤ BÙ 3P – 440V – 10KVAR ( Tụ khô ) | KNE – 4431646S | 70.000 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 15KVAR ( Tụ khô ) | KNE – 4432476S | 53.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 20KVAR ( Tụ khô ) | KNE – 4433296S | 53.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 25KVAR ( Tụ khô ) | KNE – 4434116S | 53.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 30KVAR ( Tụ khô ) | KNE-4434936S | 53.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 40KVAR ( Tụ khô ) | KNE-4436586S | 53.333 | |||||
TỤ BÙ 3P 440V – 50KVAR ( Tụ khô ) | KNE-4438226S | 53.333 | |||||
Tụ bù trung thế | Mã sản phẩm | Giá bán/ KVAR |
|||||
Tụ bù 3.3kV – 1.9kV 1P 50HZ | APJ-P33192 | Call | |||||
Tụ bù 6.6kV – 3.8kV 1P 50Hz | APJ-P66382 | Call | |||||
Tụ bù 22.9kV – 6.6kV 1P 50Hz | APJ-P22662 | Call | |||||
Tụ bù 22.9kV – 13.2kV 1P 50Hz | APJ-P33132 | Call | |||||
Tụ bù 35kV – 23kV 1P 50Hz | APJ-P25232 | Call | |||||
Tụ bù 3.3kV- 3.3kV 3P 50Hz | APJ-P33332 | Call | |||||
Tụ bù 6.6kV – 6.6kV 3P 50HZ | APJ-P66662 | Call | |||||
Tụ bù 7.2kV- 7.2kV 3P 50Hz | APJ-P72722 | Call | |||||
Tụ bù 12kV – 12kV 3P 50HZ | APJ-P12122 | Call |
Tụ bù Nuintek 20Kvar
– Tụ khô Nuintek 20kVAr 440V – 50Hz – (KNE 4433296S):
– Tụ dầu Nuintek 20kVAr 415V – 50Hz – (ENU-41220KS)
– Tụ dầu Nuintek 20kVAr 440V – 50Hz – (ANU-44220KS)
Tụ bù Nuintek 30Kvar
– Tụ Khô Nuintek 30kVAr 440V – 50Hz – (KNE 4434936S)
– Tụ dầu Nuintek 30kVAr 415V – 50Hz – (ANU-41230KS)
– Tụ dầu Nuintek 30kVAr 440V – 50Hz – (ANU-44230KS)
Tụ bù Nuintek 50Kvar
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 40kVAr (KNE 4438226S)
– Tụ dầu Nuintek 50kVAr 440V 50Hz – (ANU 44250KS)
– Tụ dầu Nuintek 50kVAr 415V – 50Hz – (ANU-41250KS)
Bảng giá Tụ bù hạ thế Nuintek knes 3 pha – tụ khô:
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 10kVAr (KNE 4431646S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 15kVAr (KNE-4432476S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 20kVAr (KNE 4433296S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 25kVAr (KNE-4434116S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 30kVAr (KNE-4434936S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 40kVAr (KNE 4436586S)
– Tụ khô Nuintek 440V – 50Hz – 40kVAr (KNE 4438226S)
Bảng giá Tụ dầu Nuintek 3 pha 415V
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 10kVAr (ENU-41210KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 15kVAr (ENU-41215KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 20kVAr (ENU-41220KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 25kVAr (ANU-41225KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 30kVAr (ANU-41230KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 40kVAr (ANU-41240KS)
– Tụ dầu Nuintek 415V – 50Hz – 50kVAr (ANU-41250KS)
Bảng giá Tụ dầu Nuintek 3 pha 440V
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 10kVAr (ENU-44210KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 15kVAr (ENU-44215KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 20kVAr (ANU-44220KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 25kVAr (ANU-44225KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 30kVAr (ANU-44230KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 40kVAr (ANU-44240KS)
– Tụ dầu Nuintek 440V – 50Hz – 50kVAr (ANU-44250KS)
Sản phẩm chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO-CQ. Xuất xứ Hàn Quốc. Bảo hành: 12 tháng. Sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất được đổi sản phẩm mới. Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm. Hàng thường xuyên có sẵn. Giao hàng Toàn Quốc. Lưu ý: – Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%) – Hệ số chiết khấu và hình thức thanh toán, quí khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh – 0963 845 791
Thông số tụ bù Nuintek
Thông số Tụ khô Nuintek 3 pha 440V
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxD) |
KNE-4431646S | 10 | 440V – 50Hz | 13.1 | 164 | 195 x 76 |
KNE-4432476S | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 247 | 225 x 86 |
KNE-4433296S | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 329 | 265 x 86 |
KNE-4434116S | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 411 | 215 x 116 |
KNE-4434936S | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 493 | 245 x 116 |
KNE-4436586S | 40 | 440V – 50Hz | 52.5 | 658 | 275 x 136 |
KNE-4438226S | 50 | 440V – 50Hz | 65.6 | 822 | 275 x 136 |
Thông số Tụ Nuintek 3 pha 415V – tụ dầu:
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxWxD) |
ENU-41210KS | 10 | 415V – 50Hz | 13.9 | 185 | 185 x 170 x 60 |
ENU-41215KS | 15 | 415V – 50Hz | 20.9 | 277 | 235 x 170 x 60 |
ENU-41220KS | 20 | 415V – 50Hz | 27.8 | 370 | 285 x 170 x 60 |
ANU-41225KS | 25 | 415V – 50Hz | 34.8 | 462 | 245 x 200 x 120 |
ANU-41230KS | 30 | 415V – 50Hz | 41.7 | 554 | 275 x 200 x 120 |
ANU-41240KS | 40 | 415V – 50Hz | 55.7 | 739 | 295 x 200 x 120 |
ANU-41250KS | 50 | 415V – 50Hz | 69.6 | 924 | 345 x 200 x 120 |
Thông số Tụ dầu Nuintek 3 pha 440V :
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxWxD) |
ENU-44210KS | 10 | 440V – 50Hz | 13.1 | 164 | 235 x 170 x 60 |
ENU-44215KS | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 246 | 285 x 170 x 60 |
ANU-44220KS | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 329 | 235 x 250 x 120 |
ANU-44225KS | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 411 | 245 x 250 x 120 |
ANU-44230KS | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 493 | 285 x 250 x 120 |
ANU-44240KS | 40 | 440V – 50Hz | 52.5 | 658 | 335 x 250 x 120 |
ANU-44250KS | 50 | 440V – 50Hz | 65.6 | 822 | 355 x 250 x 120 |
Catalog Tụ bù Nuintek
Catalog Tụ Nuintek tại đây:Catalogue tu bu Nuintek file PDF
Dowload Catalogue Nuintek hoặc tải Catalogue Nuintek nhanh file googledriver tại đây
Tụ bù Nuintek của nước nào ?
Tụ bù Nuintek hay Nuintek capacitor có xuất sứ từ Hàn Quốc được sản xuất bởi NUINTEK CO.,LTD có Địa chỉ: Hàn Quốc, Chungcheongnam-do, Asan-si, 음봉면 음봉면로 243 (주)뉴인텍 Tại Việt Nam nuintek được Etinco nhập khẩu và phân phối .
Đại lý Nuintek Hàn Quốc tại Việt Nam
Hiện nay đại lý phân phối tụ bù nuintek chính hãng hàn quốc có địa chỉ :Số 10 Ngách 24 Ngõ 1064 Nguyễn Khoái Hoàng Mai, Hà Nội Email:lienhe@tubunuintek.com Hotline : 0904.99.88.77.Các bạn có thể xem trên Map tại đây